Có 2 kết quả:

当世冠 dāng shì guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄢˋ當世冠 dāng shì guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the foremost person of his age
(2) unequalled
(3) a leading light

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the foremost person of his age
(2) unequalled
(3) a leading light

Bình luận 0